KLINGERSIL® C4324
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger C4324 | Tấm đệm làm kín KLINGERSIL® C-4324
|
KLINGERSIL® C4400
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger C4400 | Tấm đệm làm kín KLINGERSIL® C-4400
|
KLINGERSIL® C4408
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger C4408 | Tấm đệm làm kín KLINGERSIL® C-4408
|
KLINGERSIL® C4430
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger C4430 | Tấm đệm làm kín KLINGERSIL® C-4430
|
KLINGERSIL® C4500
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger C4500 | Tấm đệm làm kín KLINGERSIL® C-4500
|
KLINGERSIL® C6327
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger C6327 | Tấm đệm làm kín KLINGERSIL® C-6327
|
KLINGERSIL® C8200
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger C8200 | Tấm đệm làm kín KLINGERSIL® C-8200
|
KLINGER®TOP-CHEM 2000
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger Top-chem 2000 | Tấm đệm làm kín KLINGER®TOP-CHEM 2000
|
KLINGER®TOP-CHEM 2003
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger Top-chem 2003 | Tấm đệm làm kín KLINGER®TOP-CHEM 2003
|
KLINGER®TOP-CHEM 2005
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger Top-chem 2005 | Tấm đệm làm kín KLINGER®TOP-CHEM 2005
|
KLINGER®TOP-GRAPH 2000
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger Top-graph 2000 | Tấm đệm làm kín KLINGER®TOP-GRAPH 2000
|
KLINGER®QUANTUM
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger Quantum | Tấm đệm làm kín KLINGER®QUANTUM
|
KLINGER GRAPHITE PSM-AS
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger PSM-AS | Tấm đệm làm kín chịu nhiệt KLINGER Graphite Laminated PSM-AS
|
KLINGER® K3222
|
DÂY CHÈN KÍN
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger K3222
| Dây chèn kín bơm van KLINGER K3222
|
KLINGER® K3222W
|
DÂY CHÈN KÍN
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger K3222W
| Dây chèn kín bơm van KLINGER K3222W
|
KLINGER® K44
|
DÂY CHÈN KÍN
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger K44 | Dây
chèn kín bơm van KLINGER K44
|
KLINGER® K54F
|
DÂY CHÈN KÍN
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger K54F
| Dây chèn kín bơm van KLINGER K54F
|
KLINGER® K55
|
DÂY CHÈN KÍN
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger K55 | Dây
chèn kín bơm van KLINGER K55
|
KLINGER® K4322
|
DÂY CHÈN KÍN
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger K4322
| Dây chèn kín bơm van KLINGER K4322
|
KLINGER® K10
|
DÂY CHÈN KÍN
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger K10 | Dây
chèn kín bơm van KLINGER K10
|
KLINGER® K25
|
DÂY CHÈN KÍN
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger K25 | Dây
chèn kín bơm van KLINGER K25
|
KLINGER® K4333
|
DÂY CHÈN KÍN
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger K4333
| Dây chèn kín bơm van KLINGER K4333
|
KLINGER® K54S
|
DÂY CHÈN KÍN
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger K54S
| Dây chèn kín bơm van KLINGER K54S
|
KLINGER® Style M396
|
DÂY CHÈN KÍN
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger
Style M396 | Dây chèn kín bơm van KLINGER Style M396
|
KLINGER® Style M396C
|
DÂY CHÈN KÍN
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger Style M396C | Dây chèn kín bơm van KLINGER Style M396C
|
KLINGER® Style M2000
|
DÂY CHÈN KÍN
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger Style M2000 | Dây chèn kín bơm van KLINGER Style M2000
|
KLINGER® Style M7413
|
DÂY CHÈN KÍN
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger Style M7413 | Dây chèn kín bơm van KLINGER Style M7413
|
KLINGER® Pack RYT
|
DÂY CHÈN KÍN
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger Pack RYT | Hệ thống hộp nhồi dây tết chèn làm kín Pack RYT
|
KLINGER® RTJ
|
VÒNG ĐỆM KIM LOẠI
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger RTJ Vietnam | Vòng Đệm Kim Loại Làm Kín Klinger Ring Type Joint (RTJ)
|
KLINGER® SWG
|
VÒNG ĐỆM KIM LOẠI
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger SWG Vietnam | Vòng đệm kim loại làm kín Klinger Spiral Wound Gasket (SWG)
|
KLINGER® Kammprofile
|
VÒNG ĐỆM KIM LOẠI
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger Kammprofile Vietnam | Vòng đệm kim loại làm kín Klinger Maxiprofile Kammprofile
Gasket
|
KLINGER® Jacketed
|
VÒNG ĐỆM KIM LOẠI
|
KLINGER AUSTRALIA
|
Klinger Jacketed Vietnam | Vòng đệm kim loại làm kín Klinger Metal Jacketed Gasket
|
LEAKBLOK® P100
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
LEAKBLOK KOREA
|
Leakblok P100 Vietnam | Tấm đệm làm kín LEAKBLOK® Premium P100
|
LEAKBLOK® P200
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
LEAKBLOK KOREA
|
Leakblok P200 Vietnam | Tấm đệm làm kín LEAKBLOK® Premium P200
|
LEAKBLOK® P300
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
LEAKBLOK KOREA
|
Leakblok P300 Vietnam | Tấm đệm làm kín LEAKBLOK® Premium P300
|
LEAKBLOK® P400
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
LEAKBLOK KOREA
|
Leakblok P400 Vietnam | Tấm đệm làm kín LEAKBLOK® Premium P400
|
JIC 6000
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
JEIL E&S KOREA
|
Gasket & Sheet JIC 6000 Vietnam | Tấm đệm làm kín không amiăng JIC 6000
|
JIC 6010
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
JEIL E&S KOREA
|
Gasket & Sheet JIC 6010 Vietnam | Tấm đệm làm kín không amiăng JIC 6010
|
JIC 6030
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
JEIL E&S KOREA
|
Gasket & Sheet JIC 6030 Vietnam | Tấm đệm làm kín không amiăng JIC 6030
|
JIC 6100
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
JEIL E&S KOREA
|
Gasket & Sheet JIC 6100 Vietnam | Tấm đệm làm kín không amiăng JIC 6100
|
JIC 6200
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
JEIL E&S KOREA
|
Gasket & Sheet JIC 6200 Vietnam | Tấm đệm làm kín không amiăng JIC 6200
|
JIC 6400
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
JEIL E&S KOREA
|
Gasket & Sheet JIC 6400 Vietnam | Tấm đệm làm kín không amiăng JIC 6400
|
JIC 6400W
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
JEIL E&S KOREA
|
Gasket & Sheet JIC 6400W Vietnam | Tấm đệm làm kín không amiăng JIC 6400W
|
KIDUCO RTJ
|
VÒNG ĐỆM KIM LOẠI
|
KIDUCO VIETNAM
|
KIDUCO RTJ Vietnam | Vòng Đệm Kim Loại Làm Kín KIDUCO Ring Type Joint (RTJ)
|
KIDUCO SWG
|
VÒNG ĐỆM KIM LOẠI
|
KIDUCO VIETNAM
|
KIDUCO SWG Vietnam | Vòng Đệm Kim Loại Làm Kín KIDUCO Spiral Wound Gasket (SWG)
|
TEADIT NA1005
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
TEADIT BRAZIL
|
Teadit
NA1005 Vietnam | Tấm đệm làm kín Teadit NA1005
|
TEADIT NA1100
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
TEADIT BRAZIL
|
Teadit
NA1100 Vietnam | Tấm đệm làm kín Teadit NA1100
|
TEADIT NA1122
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
TEADIT BRAZIL
|
Teadit
NA1122 Vietnam | Tấm đệm làm kín Teadit NA1122
|
TOMBO CLINSIL™Top 1120
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
TOMBO JAPAN
|
Tombo 1120 Vietnam | Tấm đệm làm kín TOMBO CLINSIL™Top 1120
|
TOMBO CLINSIL™Brown 1995
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
TOMBO JAPAN
|
Tombo 1995 Vietnam | Tấm đệm làm kín TOMBO CLINSIL™Brown 1995
|
TOMBO CLINSIL™Super 1993
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
TOMBO JAPAN
|
Tombo 1993 Vietnam | Tấm đệm làm kín TOMBO CLINSIL™Super 1993
|
GARLOCK BLUE-GARD® 3000
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock Blue-Gard® 3000 Vietnam | Tấm đệm làm kín Garlock Style 3000
|
GARLOCK BLUE-GARD® 3200
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock Blue-Gard® 3200 Vietnam | Tấm đệm làm kín Garlock Style 3200
|
GARLOCK BLUE-GARD® 3300
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock Blue-Gard® 3300 Vietnam | Tấm đệm làm kín Garlock Style 3300
|
GARLOCK BLUE-GARD® 3400
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock Blue-Gard® 3400 Vietnam | Tấm đệm làm kín Garlock Style 3400
|
GARLOCK BLUE-GARD® 3700
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock Blue-Gard® 3700 Vietnam | Tấm đệm làm kín Garlock Style 3700
|
GARLOCK GYLON® 3500
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock Gylon® 3500 Vietnam | Tấm đệm làm kín Garlock Gylon 3500
|
GARLOCK GYLON® 3504
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock Gylon® 3504 Vietnam | Tấm đệm làm kín Garlock Gylon 3504
|
GARLOCK GYLON® 3505
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock Gylon® 3505 Vietnam | Tấm đệm làm kín Garlock Gylon 3505
|
GARLOCK GYLON® 3510
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock Gylon® 3510 Vietnam | Tấm đệm làm kín Garlock Gylon 3510
|
GARLOCK GYLON® 3530
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock Gylon® 3530 Vietnam | Tấm đệm làm kín Garlock Gylon 3530
|
GARLOCK GYLON® 3535
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock Gylon® 3535 | Băng cuộn làm kín Teflon Gylon 3535 PTFE Sealant tape
|
GARLOCK GYLON® 3540
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock Gylon® 3540 Vietnam | Tấm đệm làm kín Garlock Gylon 3540
|
GARLOCK GYLON® 3545
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock Gylon® 3545 Vietnam | Tấm đệm làm kín Garlock Gylon 3545
|
GARLOCK GYLON® 3560
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock Gylon® HP 3560 Vietnam | Tấm đệm làm kín Garlock Gylon HP 3560
|
GARLOCK GYLON® 3561
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock Gylon® HP 3561 Vietnam | Tấm đệm làm kín Garlock Gylon HP 3561
|
GARLOCK GYLON® 3565
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock Gylon® 3565 Vietnam | Tấm đệm làm kín Garlock Gylon 3565
|
GARLOCK MULTI-SWELL™ 3760
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock Multi-Swell™ 3760 Vietnam | Tấm đệm làm kín giãn nở Garlock Multi-swell
3760
|
GARLOCK THERMa-PUR™ 4122
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
GARLOCK SINGAPORE
|
Garlock THERMa-PUR™ 4122 Vietnam | Tấm đệm làm kín chịu nhiệt cao Garlock Therma-Pur
4122
|
VALQUA 6500
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
VALQUA THAILAND
|
Valqua 6500 Vietnam | Gioăng đệm làm kín chịu nhiệt không amiang Valqua 6500
|
VALQUA 6502
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
VALQUA THAILAND
|
Valqua 6502 Vietnam | Gioăng đệm làm kín chịu nhiệt không amiang Valqua 6502
|
VALQUA 6602
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
VALQUA THAILAND
|
Valqua 6602 Vietnam | Gioăng đệm làm kín chịu nhiệt không amiang Valqua 6602
|
VALQUA GF300
|
TẤM ĐỆM KHÔNG AMIĂNG
|
VALQUA THAILAND
|
Valqua GF300 Vietnam | Gioăng đệm làm kín chịu nhiệt không amiang Valqua GF300
|