Vòng Đệm Kim Loại Spiral Wound Gasket KIDUCO: Bảng Kích Thước Cho Mặt Bích Tiêu Chuẩn ASME B16.47 Series A (MSS-SP44)


DIMENSIONS OF SPIRAL WOUND GASKET KIDUCO per ASME B16.20 for ASME B16.47 Series A (MSS-SP44) FLANGES

Tất cả sản phẩm vòng đệm kim loại làm kín Spiral Wound Gasket của KIDUCO cung cấp trực tiếp cho các nhà máy ở Việt Nam đều đạt kích thước tiêu chuẩn quốc tế được quy định trong tiêu chuẩn ASME B16.20

Phù hợp với những mã sản phẩm vòng đệm kim loại spiral wound gasket KIDUCO có sẵn:
• Basic: KD 590, KD 6590, KD 7590, KD 8590
• With Outer Ring: KD 591, KD 6591, KD 7591, KD 8591
• With Inner Ring: KD 592, KD 6592, KD 7592, KD 8592
• Inner Ring and Outer Ring KD 596, KD 6596, KD 7596, KD 8596

Bảng Kích Thước Vòng Đệm Kim Loại Spiral Wound Gasket KIDUCO Cho Mặt Bích Tiêu Chuẩn ASME B16.47 Series A (MSS-SP44)

Với những mặt bích có kích thước lớn từ NPS26 - NPS60, được quy định trong tiêu chuẩn ASME B16.47 và chia thành 2 nhóm: Series A (MSS-SP44) và Series (API 605). Kích thước vòng đệm kim loại làm kín spiral wound gasket KIDUCO ở 2 nhóm là khác nhau và không dùng thay thế cho nhau nên quý khách hàng cần lưu ý những thông số chính xác trước khi đặt hàng để tránh nhầm lẫn.

Bảng kích thước giúp quý khách hàng có thể xác định nhanh được vòng đệm làm kín từ những so sánh với dữ liệu đo thực tế, từ đó quyết định lựa chọn spiral wound gasket phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Dưới đây là bảng thông số kích thước đầy đủ được phân loại theo áp lực (CLASS) và kích thước ống định danh (NPS) của vòng đệm làm kín có đầy đủ 3 vòng phù hợp với mặt bích tiêu chuẩn ANSI or ASME B16.47 Series A (MSS-SP44).

Bảng Kích Thước Vòng Đệm Kim Loại Spiral Wound Gasket KIDUCO Theo Tiêu Chuẩn ASME B16.20
Spiral Wound Gaskets ASME B16.20 Class 150
Class 150 NPS 26-60
NPS Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
26 654.1 673.1 704.9 774.7
28 704.9 723.9 755.7 831.9
30 755.7 774.7 806.5 882.7
32 806.5 825.5 860.6 939.8
34 857.3 876.3 911.4 990.6
36 908.1 927.1 968.5 1047.8
38 958.9 977.9 1019.3 1111.3
40 1009.7 1028.7 1070.1 1162.1
42 1060.5 1079.5 1124 1219.2
44 1111.3 1130.3 1178.1 1276.4
46 1162.1 1181.1 1228.9 1327.2
48 1212.9 1231.9 1279.7 1384.3
50 1263.7 1282.7 1333.5 1435.1
52 1314.5 1333.5 1384.3 1492.3
54 1358.9 1384.3 1435.1 1549.4
56 1409.7 1435.1 1485.9 1606.6
58 1460.5 1485.9 1536.7 1663.7
60 1511.3 1536.7 1587.5 1714.5
NPS Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Spiral Wound Gaskets ASME B16.20 Class 300
Class 300 NPS 26-60
NPS Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
26 654.1 685.8 736.6 835.2
28 704.9 736.6 787.4 898.7
30 755.7 793.8 844.6 952.5
32 806.5 850.9 901.7 1006.6
34 857.3 901.7 952.5 1057.4
36 908.1 955.8 1006.6 1117.6
38 952.5 977.9 1016 1054.1
40 1003.3 1022.4 1070.1 1114.6
42 1054.1 1073.2 1120.9 1165.4
44 1104.9 1130.3 1181.1 1219.2
46 1152.7 1178.1 1228.9 1273.3
48 1209.8 1235.2 1286 1324.1
50 1244.6 1295.4 1346.2 1378
52 1320.8 1346.2 1397 1428.8
54 1352.6 1403.4 1454.2 1492.3
56 1403.4 1454.2 1505 1543.1
58 1447.8 1511.3 1562.1 1593.9
60 1524 1562.1 1612.9 1644.7
NPS Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Spiral Wound Gaskets ASME B16.20 Class 400
Class 400 NPS 26-60
NPS Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
26 660.4 685.8 736.6 891.9
28 711.2 736.6 787.4 892.3
30 755.7 793.8 844.6 946.2
32 812.8 850.9 901.7 1003.3
34 863.6 901.7 952.5 1054.1
36 917.7 955.8 1006.6 1117.6
38 952.5 971.6 1022.4 1073.2
40 1000.3 1025.7 1076.5 1127.3
42 1051.1 1076.5 1127.3 1178.1
44 1104.9 1130.3 1181.1 1231.9
46 1168.4 1193.8 1244.6 1289.1
48 1206.5 1244.6 1295.4 1346.2
50 1257.3 1295.4 1346.2 1403.4
52 1308.1 1346.2 1397 1454.2
54 1352.6 1403.4 1454.2 1517.7
56 1403.4 1454.2 1505 1568.5
58 1454.2 1505 1555.8 1619.3
60 1517.7 1568.5 1619.3 1682.8
NPS Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Spiral Wound Gaskets ASME B16.20 Class 600
Class 600 NPS 26-60
NPS Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
26 647.7 685.8 736.6 866.9
28 698.5 736.6 787.4 914.4
30 755.7 793.8 844.6 971.6
32 812.8 850.9 901.7 1022.4
34 863.6 901.7 952.5 1073.2
36 917.7 955.8 1006.6 1130.3
38 952.5 990.6 1041.4 1104.9
40 1009.7 1047.8 1098.6 1155.7
42 1066.8 1104.9 1155.7 1219.2
44 1111.3 1162.1 1212.9 1270
46 1162.1 1212.9 1263.7 1327.2
48 1219.2 1270 1320.8 1390.7
50 1270 1320.8 1371.6 1447.8
52 1320.8 1371.6 1422.4 1498.6
54 1378 1428.8 1479.6 1555.8
56 1428.8 1479.6 1530.4 1612.9
58 1473.2 1536.7 1587.5 1663.7
60 1530.4 1593.9 1644.7 1733.6
NPS Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Spiral Wound Gaskets ASME B16.20 Class 900
Class 900 NPS 26-48
NPS Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
26 660.4 685.8 736.6 882.7
28 711.2 736.6 787.4 946.2
30 768.4 793.8 844.6 1009.7
32 812.8 850.9 901.7 1073.2
34 863.6 901.7 952.5 1136.7
36 920.8 958.9 1009.7 1200.2
38 1009.7 1035.1 1085.9 1200.2
40 1060.5 1098.6 1149.4 1251
42 1111.3 1149.4 1200.2 1301.8
44 1155.7 1206.5 1257.3 1368.6
46 1219.2 1270 1320.8 1435.1
48 1270 1320.8 1371.6 1485.9
NPS Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Ghi chú

• Kích thước được tính bằng đơn vị millimeters .

• Hình ảnh thể hiện: Spiral Wound gasket with Inner and Outer ring (3 vòng).

d1 = Đường kính trong (ID) vòng Inner ring.
d2 = Đường kính trong (ID) vòng Sealing Element.
d3 = Đường kính ngoài (OD) vòng Sealing Element.
d4 = Đường kính ngoài (OD) vòng Outer Ring.

• Độ dày Inner ring & Outer Ring: 2.97mm - 3.33mm.
• Dung sai gasket chỉ tính phần kim loại, không tính phần filler : ±0.13mm.

• Dung sai đường kính trong ID
      NPS 26 ~ NPS 34: ±0.8mm.
      NPS 36 ~ NPS 60: ±1.3mm.

• Dung sai đường kính ngoài OD
      NPS 26 ~ NPS 60: ±1.5mm.
      Centering Ring: ±0.8mm.

• Không hỗ trợ mặt bích Class 900 có kích thước NPS 50 và lớn hơn.

Vòng Đệm Kim Loại Làm Kín Spiral Wound Gasket KIDUCO Theo Tiêu Chuẩn ASME B16.20

Phù hợp với những mã sản phẩm vòng đệm kim loại spiral wound gasket KIDUCO có sẵn:
• Basic: KD 590, KD 6590, KD 7590, KD 8590
• With Outer Ring: KD 591, KD 6591, KD 7591, KD 8591
• With Inner Ring: KD 592, KD 6592, KD 7592, KD 8592
• Inner Ring and Outer Ring KD 596, KD 6596, KD 7596, KD 8596


BÀI VIẾT KĨ THUẬT LIÊN QUAN