Vòng Đệm Kim Loại Spiral Wound Gasket KIDUCO: Ý Nghĩa Mã Sản Phẩm


Mã sản phẩm Spiral Wound Gasket KIDUCO khi đặt hàng và ý nghĩa

Tất cả sản phẩm vòng đệm kim loại làm kín Spiral Wound Gasket của KIDUCO cung cấp trực tiếp cho các hệ thống đường ống trong các nhà máy ở Việt Nam đều được xác định bằng mã sản phẩm, nhằm giúp chúng ta phân biệt nhanh chóng và chính xác các loại vòng đệm khác nhau.

Mã sản phẩm vòng đệm kim loại làm kín KIDUCO thể hiện những thông tin sau:
- Filler Material: vật liệu phi kim loại vòng điền đầy (Flexible Graphite, PTFE, Non-asbestos,...)
- Style:
      + Basic (1 vòng - duy nhất vòng filler)
      + With Outer Ring (2 vòng - chỉ có vòng ngoài: filler + outer)
      + With Inner Ring (2 vòng - chỉ có vòng trong: inner + filler)
      + With Inner và Outer Ring (3 vòng - vòng đệm đầy đủ: inner + filler + outer)
- Inner Ring Material: vật liệu vòng trong
- Winding strip Material: vật liệu kim loại vòng điền đầy
- Outer Ring Material: vật liệu vòng ngoài

Vòng Đệm Kim Loại Spiral Wound Gasket KIDUCO: Ý Nghĩa Mã Sản Phẩm - VatLieuLamKin.vn

KD 7596 - HHH

VÍ DỤ: Mã sản phẩm KD 7596 - HHH

KD: [Trademark] KIDUCO
7: [Filler Material] PTFE
59: [Product Type] Spiral Wound Gasket
6: [Style] With Inner and Outer Ring
H: [Inner Ring Material] 316LSS
H: [Winding Strip Material] 316LSS
H: [Outer Ring Material] 316LSS

Filler Material
Blank Asbestos 
6 Flexible Graphite
7 PTFE
8 Non-asbestos
9 Vật liệu khác: Asbestos + Flexible Graphite,
Flexible Graphite + Mica, Ceramic Fiber
Style
0 Basic
1 With Outer Ring
2 With Inner Ring
6 With Inner and Outer Ring
Inner Ring Material
S Low Carbon Steel N Nickel 200
E 304SS Y Inconel 600, 625
L 304LSS W Incoloy 800, 825
G 316SS T Titanium
H 316LSS X1 Hastelloy B2, B3
O 310SS X2 Hastelloy C276
P 316TiSS X3 Hastelloy C22
Q 317LSS A Aluminum
J 321SS C Copper
K 347SS B Bronze
R 410SS Z Ziconium
U 430SS I1 Duplex 31803/32205
F 904LSS I2 Alloy 20
M Monel 400 V Vật Liệu Khác
Winding Strip Material
S Low Carbon Steel N Nickel 200
E 304SS Y Inconel 600, 625
L 304LSS W Incoloy 800, 825
G 316SS T Titanium
H 316LSS X1 Hastelloy B2, B3
O 310SS X2 Hastelloy C276
P 316TiSS X3 Hastelloy C22
Q 317LSS A Aluminum
J 321SS C Copper
K 347SS B Bronze
R 410SS Z Ziconium
U 430SS I1 Duplex 31803/32205
F 904LSS I2 Alloy 20
M Monel 400 V Vật Liệu Khác
Outer Ring Material
S Low Carbon Steel N Nickel 200
E 304SS Y Inconel 600, 625
L 304LSS W Incoloy 800, 825
G 316SS T Titanium
H 316LSS X1 Hastelloy B2, B3
O 310SS X2 Hastelloy C276
P 316TiSS X3 Hastelloy C22
Q 317LSS A Aluminum
J 321SS C Copper
K 347SS B Bronze
R 410SS Z Ziconium
U 430SS I1 Duplex 31803/32205
F 904LSS I2 Alloy 20
M Monel 400 V Vật Liệu Khác

BÀI VIẾT KĨ THUẬT LIÊN QUAN