Vòng Đệm Kim Loại Spiral Wound Gasket KIDUCO: Bảng Kích Thước Cho Mặt Bích Tiêu Chuẩn ASME B16.5


DIMENSIONS OF SPIRAL WOUND GASKET KIDUCO per ASME B16.20 for ASME B16.5 FLANGES

Tất cả sản phẩm vòng đệm kim loại làm kín Spiral Wound Gasket của KIDUCO cung cấp trực tiếp cho các nhà máy ở Việt Nam đều đạt kích thước tiêu chuẩn quốc tế được quy định trong tiêu chuẩn ASME B16.20

Phù hợp với những mã sản phẩm vòng đệm kim loại spiral wound gasket KIDUCO có sẵn:
• Basic: KD 590, KD 6590, KD 7590, KD 8590
• With Outer Ring: KD 591, KD 6591, KD 7591, KD 8591
• With Inner Ring: KD 592, KD 6592, KD 7592, KD 8592
• Inner Ring and Outer Ring KD 596, KD 6596, KD 7596, KD 8596

Bảng Kích Thước Vòng Đệm Kim Loại Spiral Wound Gasket KIDUCO Cho Mặt Bích Tiêu Chuẩn ASME B16.5

Bảng kích thước giúp quý khách hàng có thể xác định nhanh được vòng đệm làm kín từ những so sánh với dữ liệu đo thực tế, từ đó quyết định lựa chọn spiral wound gasket phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Dưới đây là bảng thông số kích thước đầy đủ được phân loại theo áp lực (CLASS) và kích thước ống định danh (NPS) của vòng đệm làm kín có đầy đủ 3 vòng phù hợp với mặt bích tiêu chuẩn ANSI or ASME B16.5

Bảng Kích Thước Vòng Đệm Kim Loại Spiral Wound Gasket KIDUCO Theo Tiêu Chuẩn ASME B16.20
Spiral Wound Gaskets ASME B16.20 Class 150
Class 150 NPS 1/2-24
NPS Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
1/2 14.2 19.1 31.8 47.8
3/4 20.6 25.4 39.6 57.2
1 26.9 31.8 47.8 66.8
38.1 47.8 60.5 76.2
44.5 54.1 69.9 85.9
2 55.6 69.9 85.9 104.9
66.5 82.6 98.6 124
3 81 101.6 120.7 136.7
4 106.4 127 149.4 174.8
5 131.8 155.7 177.8 196.9
6 157.2 182.6 209.6 222.3
8 215.9 233.4 263.7 279.4
10 268.2 287.3 317.5 339.9
12 317.5 339.9 374.7 409.7
14 349.3 371.6 406.4 450.9
16 400.1 422.4 463.6 514.4
18 449.3 474.7 527.1 549.4
20 500.1 525.5 577.9 606.6
24 603.3 628.7 685.8 717.6
NPS Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Spiral Wound Gaskets ASME B16.20 Class 300
Class 300 NPS 1/2-24
NPS Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
1/2 14.2 19.1 31.8 54.1
3/4 20.6 25.4 39.6 66.8
1 26.9 31.8 47.8 73.2
38.1 47.8 60.5 82.6
44.5 54.1 69.9 95.3
2 55.6 69.9 85.9 111.3
66.5 82.6 98.6 130.3
3 81 101.6 120.7 149.4
4 106.4 127 149.4 181.1
5 131.8 155.7 177.8 215.9
6 157.2 182.6 209.6 251
8 215.9 233.4 263.7 308.1
10 268.2 287.3 317.5 362
12 317.5 339.9 374.7 422.4
14 349.3 371.6 406.4 485.9
16 400.1 422.4 463.6 539.8
18 449.3 474.7 527.1 596.9
20 500.1 525.6 577.9 654.1
24 603.3 628.7 685.8 774.7
NPS Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Spiral Wound Gaskets ASME B16.20 Class 400
Class 400 NPS 4-24
NPS Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
4 102.6 120.7 149.4 177.8
5 128.3 147.6 177.8 212.9
6 154.9 174.8 209.6 247.7
8 205.7 225.6 263.7 304.8
10 255.3 274.6 317.5 358.9
12 307.3 327.2 374.7 419.1
14 342.9 362 406.4 482.6
16 389.9 412.8 463.6 536.7
18 438.2 469.9 527.1 593.9
20 489 520.7 577.9 647.7
24 590.6 628.7 685.8 768.4
NPS Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Spiral Wound Gaskets ASME B16.20 Class 600
Class 600 NPS 1/2-24
NPS Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
1/2 14.2 19.1 31.8 54.1
3/4 20.6 25.4 39.6 66.8
1 26.9 31.8 47.8 73.2
38.1 47.8 60.5 82.6
44.5 54.1 69.9 95.3
2 55.6 69.9 85.9 111.3
66.5 82.6 98.6 130.3
3 78.7 101.6 120.7 149.4
4 102.6 120.7 149.4 193.8
5 128.3 147.6 177.8 241.3
6 154.9 174.8 209.6 266.7
8 205.7 225.6 263.7 320.8
10 255.3 274.6 317.5 400.1
12 307.3 327.2 374.7 457.2
14 342.9 362 406.4 492.3
16 389.9 412.8 463.6 565.2
18 438.2 469.9 527.1 612.9
20 489 520.7 577.9 682.8
24 590.6 628.7 685.8 790.7
NPS Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Spiral Wound Gaskets ASME B16.20 Class 900
Class 900 NPS 3-24
NPS Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
3 78.7 95.3 120.7 168.4
4 102.6 120.7 149.4 206.5
5 128.3 147.6 177.8 247.7
6 154.9 174.8 209.6 289.1
8 196.9 222.3 257.3 358.9
10 246.1 276.4 311.2 435.1
12 292.1 323.9 368.3 498.6
14 320.8 355.6 400.1 520.7
16 374.7 412.8 457.2 574.8
18 425.5 463.6 520.7 638.3
20 482.6 520.7 571.5 698.5
24 590.6 628.7 679.5 838.2
NPS Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Spiral Wound Gaskets ASME B16.20 Class 1500
Class 1500 NPS 1/2-24
NPS Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
1/2 14.2 19.1 31.8 63.5
3/4 20.6 25.4 39.6 69.9
1 26.9 31.8 47.8 79.5
33.3 39.6 60.5 88.9
41.4 47.8 69.9 98.6
2 52.3 58.7 85.9 143
63.5 69.9 98.6 165.1
3 78.7 92.2 120.7 174.8
4 97.8 117.6 149.4 209.6
5 124.5 143 177.8 254
6 147.3 171.5 209.6 282.7
8 196.9 215.9 257.3 352.6
10 246.1 266.7 311.2 435.1
12 292.1 323.9 368.3 520.7
14 320.8 362 400.1 577.9
16 374.7 406.4 457.2 641.4
18 425.5 463.6 520.7 704.9
20 476.3 514.4 571.5 755.7
24 577.9 616 679.5 901.7
NPS Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Spiral Wound Gaskets ASME B16.20 Class 2500
Class 300 NPS 1/2-12
NPS Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
1/2 14.2 19.1 31.8 69.9
3/4 20.6 25.4 39.6 76.2
1 26.9 31.8 47.8 85.9
33.3 39.6 60.5 104.9
41.4 47.8 69.9 117.6
2 52.3 58.7 85.9 146
63.5 69.9 98.6 168.4
3 78.7 92.2 120.7 196.9
4 97.8 117.6 149.4 235
5 124.5 143 177.8 279.4
6 147.3 171.5 209.6 317.5
8 196.9 215.9 257.3 387.4
10 246.1 270 311.2 476.3
12 292.1 317.5 368.3 549.4
NPS Inside (d1) Dia. Inside (d2) Dia. Outside (d3) Dia. Outside (d4) Dia.
Inner Ring Sealing Element Outer Ring
Ghi chú

• Kích thước được tính bằng đơn vị millimeters .

• Hình ảnh thể hiện: Spiral Wound gasket with Inner and Outer ring (3 vòng).

d1 = Đường kính trong (ID) vòng Inner ring.
d2 = Đường kính trong (ID) vòng Sealing Element.
d3 = Đường kính ngoài (OD) vòng Sealing Element.
d4 = Đường kính ngoài (OD) vòng Outer Ring.

• Độ dày Inner ring & Outer Ring: 2.97mm - 3.33mm.
• Độ dày Sealing Element : 4.45mm.

• Dung sai đường kính ngoài OD
      NPS 1/2 ~ NPS 8 : ±0.8mm.
      NPS 10 ~ NPS 24 : +1.5mm - 0.8mm.

• Tiêu chuẩn ASME B16.20 không hỗ trợ.
      Mặt bích Class 400 có kích thước nhỏ hơn NPS 3.
      Mặt bích Class 900 có kích thước nhỏ hơn NPS 2½.

• Không hỗ trợ mặt bích Class 400 có kích thước NPS 1/2 ~ NPS 3 (sử dụng Class 600 thay thế).
• Không hỗ trợ mặt bích Class 900 có kích thước NPS 1/2 ~ NPS 2½ (sử dụng Class 1500 thay thế).
• Không hỗ trợ mặt bích Class 2500 có kích thước NPS 14 hoặc lớn hơn.

Vòng Đệm Kim Loại Làm Kín Spiral Wound Gasket KIDUCO Theo Tiêu Chuẩn ASME B16.20

Phù hợp với những mã sản phẩm vòng đệm kim loại spiral wound gasket KIDUCO có sẵn:
• Basic: KD 590, KD 6590, KD 7590, KD 8590
• With Outer Ring: KD 591, KD 6591, KD 7591, KD 8591
• With Inner Ring: KD 592, KD 6592, KD 7592, KD 8592
• Inner Ring and Outer Ring KD 596, KD 6596, KD 7596, KD 8596


BÀI VIẾT KĨ THUẬT LIÊN QUAN